
| STT | TÊN NGƯỜI ĐƯỢC CẤP | FILE ĐÍNH KÈM |
| 1 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 02/GPXD |
| 2 | Nguyễn Trí Long | 03/GPXD |
| 3 | Nguyễn Trí Long | 04/GPXD |
| 4 | Nguyễn Hữu Đức | 05/GPXD |
| 5 | Chiêm Cẩm Dũng | 06/GPXD |
| 6 | Nguyễn Thị Xiêm | 07/GPXD |
| 7 | Nguyễn Xuân Hiếu | 08/GPXD |
| 8 | Tống Mỹ Huệ | 09/GPXD |
| 9 | Phạm Thị Hạnh | 11/GPXD |
| 10 | Lê Minh Hoàng | 12/GPXD |
| 11 | Mai Thị Ngọc Mới | 13/GPXD |
| 12 | Nguyễn Thái Hiền | 14/GPXD |
| 13 | Cao Đình Đề | 15/GPXD |
| 14 | Trịnh Hoài Nam | 16/GPXD |
| 15 | Nguyễn Cao Cường | 17/GPXD |
| 16 | Bùi Thị Lưỡng | 18/GPXD |
| 17 | Vũ Quang Đệ | 20/GPXD |
| 18 | Văn Công Hải | 21/GPXD |
| 19 | Đào Duy Phúc | 22/GPXD |
| 20 | Nguyễn Hoàng Việt | 23/GPXD |
| 21 | Đinh Thị Kiều Vân | 24/GPXD |
| 22 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 25/GPXD |
| 23 | Nguyễn Trung Kiên | 26/GPXD |
| 24 | Tống Thị Ái Phương | 27/GPXD |
| 25 | Nguyễn Hoàng Vũ | 28/GPXD |
| 26 | Lê Thụy Lan Anh | 29/GPXD |
| 27 | Võ Trí Nhân | 30/GPXD |
| 28 | Võ Nhật Hà | 31/GPXD |
| 29 | Trần Cao Nguyên | 32/GPXD |
| 30 | Nguyễn Thị Điều | 33/GPXD |
| 31 | Hà Huy Quang | 37/GPXD |
| 32 | Lê Nguyễn Trâm Anh | 39/GPXD |
| 33 | Trần Thanh Hiền | 40/GPXD |
| 34 | Lê Văn Nhàn | 41/GPXD |
| 35 | Nguyễn Văn Dũng | 42/GPXD |
| 36 | Hoàng Thị Hồng Hoa | 43/GPXD |
| 37 | Huỳnh Lê Ngọc Trâm | 44/GPXD |
| 38 | Nguyễn Thị Mỹ Phụng | 45/GPXD |
| 39 | Nguyễn Minh Châu | 46/GPXD |
| 40 | Lê Cảnh Dũng | 48/GPXD |
| 41 | Vũ Thị Kim Đông | 49/GPXD |
| 42 | Lê Quốc Huy | 52/GPXD |
| 43 | Huỳnh Tấn Phát | 53/GPXD |
| 44 | Nguyễn Thị Xim | 54/GPXD |
| 45 | Nguyễn Hoàng Anh | 55/GPXD |
| 46 | Nghiêm Thái Nguyên | 56/GPXD |
| 47 | Đỗ Thị Thanh Bình | 57/GPXD |
| 48 | Châu Xuân Trang | 59/GPXD |
| 49 | Vũ Đình Bổng | Điều chỉnh 699/GPXD |
Tác giả: UBND phường Trấn Biên
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập